Xem ảnh
lớn
Giá bán: 17.000.000đ
Giá đã gồm VAT
Trả góp 0%
Còn Hàng
Đơn vị tính
Chiếc
Bảo hành
Theo Hãng
Nguồn gốc / Xuất xứ
Chính Hãng
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi nhanh chóng
Bạn Nên Chọn BẢO TÍN Vì
Showroom uy tín nhất Hà Nội
Trải Nghiệm Thực Tế
Tại phòng Demo (Miễn phí)
Giao Hàng Miễn Phí 5-30Km
Xem chi tiết chính sách (tại đây)
Hỗ trợ SETUP Miễn Phí
Chuyên gia hàng đầu tại BẢO TÍN
1 Đổi 1 lên đến 15 ngày
Xem chi tiết chính sách (tại đây)
Bảo Hành Tại Nhà
Dàn karaoke, nghe nhạc, xem phim
8Ω Stereo power | 4 x 900W |
4Ω Stereo power | 4 x 1350W |
8Ω bridged Stereo power | 2700W + 2700W |
Channel | 4 |
Output connectors | Speakon Connectors |
Frequenty response | 20Hz - 30kHz +- 0.5dB |
Signal noise ration (dB) | 110dB |
THD + N (rated power, 40/kHz)% | < 0.1% |
Input connectors | Combo XLR type, 3pin |
Link connectors | XLR type, 3 pin male |
Input impedance | (20Hz-20kHz, balanced); 20k Ohm Balanced or 10k Ohm Unbalanced |
Input gain | Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V |
Fan | 3 PCS temperature control cooling Fan |
Protection | temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output |
Indicators (per channel) | Protect indicator, Signal indicator, Work indicator |
Power requirement | 220 - 240V ~ 50 - 60Hz |
Airframe | 483 x 439 x 88 mm |
Transport dimensions | 623 x 575 x 143 mm |
Weight (net) | 32Kg |
Gross weight | 34Kg |
Cục đẩy công suất AAP XS9004:
Công suất AAP XS 9004 là là một thiết bị chuyên nghiệp trong lĩnh vực âm thanh, được thiết kế để cung cấp khả năng khuếch đại mạnh mẽ và đáng tin cậy cho hệ thống âm thanh. Thiết bị được trang bị bảo vệ quá tải, giúp bảo vệ loa khỏi thiệt hại khi sử dụng ở công suất cao. Ngoài ra, sản phẩm còn hỗ trợ đầu vào cân bằng để giảm thiểu nhiễu và đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất. Cục đẩy công suất AAP XS 9004 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia âm thanh chuyên nghiệp và được trang bị những linh kiện cao cấp để đảm bảo độ bền và độ tin cậy của sản phẩm.
Về thiết kế, AAP XS 9004 là sản phẩm có thiết kế kết hợp giữa tính năng chuyên nghiệp và độ bền cao. Vỏ bọc bằng kim loại được chế tạo với kết cấu vững chắc và chịu lực tốt, giúp bảo vệ nội thất của thiết bị tránh khỏi các va chạm và các yếu tố gây hại khác. Thiết kế này cũng giúp tản nhiệt tốt, giảm thiểu sự tăng nhiệt độ bên trong và tăng tuổi thọ của các linh kiện bên trong. Công suất XS 9004 cũng có bốn nút xoay ở mặt trước, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh âm lượng và các thiết lập khác của thiết bị. Màn hình LED lớn ở mặt trước của cục đẩy công suất XS 9004 cũng cung cấp thông tin về các thiết lập hiện tại và tình trạng hoạt động của thiết bị. Với thiết kế chuyên nghiệp và độ bền cao, cục đẩy công suất XS 9004 là một thiết bị âm thanh đáng tin cậy, phù hợp với nhiều ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp như trong các buổi biểu diễn trực tiếp, các sự kiện âm nhạc lớn, hội trường và các hệ thống âm thanh tại nhà.
Tính năng nổi bật của cục đẩy công suất AAP XS 9004:
Cục đẩy công suất AAP XS 9004 là thiết bị âm thanh chuyên nghiệp, bao gồm nhiều tính năng nổi bật như:
Công suất mạnh mẽ: Cục đẩy công suất XS 9004 có công suất đầu ra lên tới 9000 watts, giúp nó có thể xử lý các loại loa lớn và cung cấp âm thanh mạnh mẽ cho các sự kiện lớn.
Đa dạng các cổng đầu vào và đầu ra: Cục đẩy công suất XS 9004 có nhiều cổng đầu vào và đầu ra đa dạng, giúp người dùng kết nối thiết bị này với nhiều loại thiết bị âm thanh khác nhau.
Bảo vệ quá tải: Sản phẩm còn được trang bị bảo vệ quá tải, giúp bảo vệ loa khỏi thiệt hại khi sử dụng ở công suất cao.
Tính năng chuyển đổi Stereo/Mono: Cục đẩy công suất XS 9004 có tính năng chuyển đổi giữa Stereo và Mono, giúp người dùng linh hoạt trong việc điều chỉnh âm thanh tùy theo nhu cầu sử dụng
Tất cả những điều trên đã giúp XS 9004 trở thành sản phẩm có độ tin cậy cao, đáp ứng được nhu cầu âm thanh chuyên nghiệp của khách hàng hay các ứng dụng chuyên nghiệp.
Hướng dẫn sử dụng:
Kết nối nguồn điện: Sử dụng dây nguồn cấp điện để kết nối với nguồn điện ở đầu vào của sản phẩm.
Kết nối loa: Kết nối loa với đầu ra của sản phẩm bằng cách sử dụng dây loa và các đầu cắm phù hợp.
Kết nối nguồn âm thanh: Sử dụng các dây cáp phù hợp để kết nối nguồn âm thanh với sản phẩm.
Điều chỉnh thiết lập: Bật sản phẩm lên và sử dụng các nút xoay trên mặt trước để điều chỉnh âm lượng, các tần số EQ và các thiết lập khác. Màn hình LED trên sản phẩm cung cấp thông tin về các thiết lập hiện tại và tình trạng hoạt động của sản phẩm.
Chuyển đổi giữa Stereo và Mono: Nếu bạn muốn chuyển đổi giữa chế độ Stereo và Mono, hãy sử dụng công tắc chuyển đổi Stereo/Mono ở mặt sau của sản phẩm.
Bảo vệ quá tải: Sản phẩm được trang bị bảo vệ quá tải. Nếu sản phẩm gặp phải quá tải, nó sẽ tắt để bảo vệ loa khỏi thiệt hại.
Tắt sản phẩm: Khi không sử dụng sản phẩm, hãy tắt nó bằng cách đưa công tắc nguồn về vị trí tắt.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo sử dụng đúng cách và tránh gây thiệt hại cho sản phẩm hoặc loa.
8Ω Stereo power | 4 x 900W |
4Ω Stereo power | 4 x 1350W |
8Ω bridged Stereo power | 2700W + 2700W |
Channel | 4 |
Output connectors | Speakon Connectors |
Frequenty response | 20Hz - 30kHz +- 0.5dB |
Signal noise ration (dB) | 110dB |
THD + N (rated power, 40/kHz)% | < 0.1% |
Input connectors | Combo XLR type, 3pin |
Link connectors | XLR type, 3 pin male |
Input impedance | (20Hz-20kHz, balanced); 20k Ohm Balanced or 10k Ohm Unbalanced |
Input gain | Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V |
Fan | 3 PCS temperature control cooling Fan |
Protection | temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output |
Indicators (per channel) | Protect indicator, Signal indicator, Work indicator |
Power requirement | 220 - 240V ~ 50 - 60Hz |
Airframe | 483 x 439 x 88 mm |
Transport dimensions | 623 x 575 x 143 mm |
Weight (net) | 32Kg |
Gross weight | 34Kg |
8Ω Stereo power | 4 x 900W |
4Ω Stereo power | 4 x 1350W |
8Ω bridged Stereo power | 2700W + 2700W |
Channel | 4 |
Output connectors | Speakon Connectors |
Frequenty response | 20Hz - 30kHz +- 0.5dB |
Signal noise ration (dB) | 110dB |
THD + N (rated power, 40/kHz)% | < 0.1% |
Input connectors | Combo XLR type, 3pin |
Link connectors | XLR type, 3 pin male |
Input impedance | (20Hz-20kHz, balanced); 20k Ohm Balanced or 10k Ohm Unbalanced |
Input gain | Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V |
Fan | 3 PCS temperature control cooling Fan |
Protection | temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output |
Indicators (per channel) | Protect indicator, Signal indicator, Work indicator |
Power requirement | 220 - 240V ~ 50 - 60Hz |
Airframe | 483 x 439 x 88 mm |
Transport dimensions | 623 x 575 x 143 mm |
Weight (net) | 32Kg |
Gross weight | 34Kg |
Số tài khoản: 9693833333
Ngân Hàng MBBank (MB)
Chi nhánh Hà Nội.
Nhập số điện thoại để được Bảo Tín gọi lại ngay
Hoặc
Gọi ngay với chúng tôi qua hotline
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Bạn chưa xem sản phẩm nào