Sản phẩm đã xem
Công suất AAP D4800

Xem ảnh
lớn
Xem thêm
1 ảnh
left-arrow
right-arrow
Trọn bộ sản phẩm gồm: Sách hướng dẫn, ốc

Giá bán: 24.600.000đ

Giá đã gồm VAT

Trả góp 0%

Còn hàngCòn Hàng

  • Đơn vị tính

    Chiếc

  • Bảo hành

    Theo Hãng

  • Nguồn gốc / Xuất xứ

    Chính Hãng

Mua Ngay

Giao hàng tận nơi nhanh chóng

  • Bạn Nên Chọn BẢO TÍN Vì

    Showroom uy tín nhất Hà Nội

  • icon-new-08

    Trải Nghiệm Thực Tế

    Tại phòng Demo (Miễn phí)

  • icon-new-07

    Giao Hàng Miễn Phí 5-30Km

    Xem chi tiết chính sách (tại đây)

  • icon-new-05

    Hỗ trợ SETUP Miễn Phí

    Chuyên gia hàng đầu tại BẢO TÍN

  • icon-new-06

    1 Đổi 1 lên đến 15 ngày

    Xem chi tiết chính sách (tại đây)

  • icon-new-04

    Bảo Hành Tại Nhà

    Dàn karaoke, nghe nhạc, xem phim

Thông số kỹ thuật

8Ω Stereo power 4 x 800W
4Ω Stereo power 4 x 1200W
8Ω bridged Stereo power 2400W + 2400W
Channel 4
Output connectors Speakon Connectors
Frequenty response 20Hz - 30kHz +- 0.5dB
Signal noise ration (dB) 110dB
THD + N (rated power, 40/kHz)% < 0.1%
Input connectors Combo XLR type, 3pin
Link connectors XLR type, 3 pin male
Input impedance (20Hz-20kHz, balanced); 20k Ohm Balanced or 10k Ohm Unbalanced
Input gain Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V
Fan 3 PCS temperature control cooling Fan
Protection temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output
Indicators (per channel) Protect indicator, Signal indicator, Work indicator
Power requirement 220 - 240V ~ 50 - 60Hz
Airframe 483 x 439 x 88 mm
Transport dimensions 623 x 575 x 143 mm
Weight (net) 32Kg
Gross weight 34Kg
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Cục đẩy công suất AAP D4800:

Cục đẩy công suất AAP D4800 là một trong những thiết bị âm thanh chuyên dụng hàng đầu hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, đặc biệt là trong nhà hát, sân khấu, hội trường, quán bar, v.v. Với khả năng cung cấp công suất lên đến 4800W RMS và được trang bị công nghệ Class D, cục đẩy này cho phép người dùng tăng cường và phân phối âm thanh chất lượng cao cho các loa và thiết bị âm thanh khác. AAP D4800 có nhiều tính năng điều khiển và bảo vệ, bao gồm các tính năng như đường dây âm thanh, giảm nhiễu, chống đứng dòng, bảo vệ quá tải và quá nhiệt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các nguy cơ đáng ngại. Đồng thời, nó cũng cho phép người dùng tùy chỉnh âm thanh theo nhu cầu của mình thông qua các nút chỉnh tần số. Với kích thước 623 x 575 x 143 mm cùng với lớp vỏ ngoài làm bằng hôm chuyên dụng được phun lớp sơn tĩnh điện bền và sáng bóng, khung thép thiết kế ôm trọn các mặt yếu của cục đẩy, đảm bảo chống nhiễu, đồng thời giúp nâng cao độ bền, bảo vệ các bo mạch bên trong hệ thống.

Tính năng nổi bật của công suất AAP D4800:

Cục đẩy công suất AAP D4800 là một thiết bị âm thanh chuyên dụng hàng đầu trên thị trường, với nhiều tính năng nổi bật như sau:

  1. Công nghệ Class D: Thiết bị được trang bị công nghệ Class D, cho phép cung cấp công suất lớn đến 4800W RMS, tạo ra âm thanh mạnh mẽ và chất lượng cao.

  2. Tính năng điều khiển và bảo vệ: Thiết bị có nhiều tính năng điều khiển và bảo vệ, bao gồm đường dây âm thanh, giảm nhiễu, chống đứng dòng, bảo vệ quá tải và quá nhiệt. Điều này giúp bảo vệ thiết bị khỏi các nguy cơ đáng ngại.

  3. Nhiều đầu vào và đầu ra: Thiết bị có nhiều đầu vào và đầu ra, giúp kết nối với nhiều loại thiết bị âm thanh khác nhau, bao gồm cả loa và mixer. Điều này giúp người dùng có thể sử dụng thiết bị này trong nhiều mục đích khác nhau.

  4. Công suất lớn: Thiết bị cung cấp công suất lớn đến 4800W RMS, đảm bảo cho âm thanh được truyền tải ở mức độ cao nhất và đầy đủ.

  5. Tùy chỉnh âm thanh: Thiết bị cho phép người dùng tùy chỉnh âm thanh theo nhu cầu của mình thông qua các nút chỉnh tần số, giúp đạt được chất lượng âm thanh tốt nhất.

  6. Ổn định và hiệu suất: Thiết bị được đánh giá cao về độ ổn định và hiệu suất, đảm bảo cho người dùng một trải nghiệm âm thanh tuyệt vời và đáng tin cậy.

Tóm lại, AAP D4800 là một thiết bị âm thanh chuyên dụng đáng tin cậy với nhiều tính năng nổi bật như công nghệ Class D, tính năng điều khiển và bảo vệ, nhiều đầu vào và đầu ra, công suất lớn, tùy chỉnh âm thanh, ổn định và hiệu suất cao.

 

 

 

Thông số kỹ thuật

8Ω Stereo power  4 x 800W
4Ω Stereo power  4 x 1200W
8Ω bridged Stereo power  2400W + 2400W
Channel  4
Output connectors  Speakon Connectors
Frequenty response  20Hz - 30kHz +- 0.5dB
Signal noise ration (dB)  110dB
THD + N (rated power, 40/kHz)%  < 0.1%
Input connectors  Combo XLR type, 3pin
Link connectors  XLR type, 3 pin male
Input impedance  (20Hz-20kHz, balanced); 20k Ohm Balanced or 10k Ohm Unbalanced
Input gain  Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V
Fan  3 PCS temperature control cooling Fan
Protection  temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output
Indicators (per channel)  Protect indicator, Signal indicator, Work indicator
Power requirement  220 - 240V ~ 50 - 60Hz
Airframe  483 x 439 x 88 mm
Transport dimensions  623 x 575 x 143 mm
Weight (net)  32Kg
Gross weight  34Kg
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật